Characters remaining: 500/500
Translation

chấp chính

Academic
Friendly

Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ "chấp chính" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị quản lý.

Định Nghĩa

"Chấp chính" có nghĩanắm giữ thi hành quyền lực, đặc biệt trong việc điều hành chính quyền. Khi một người hoặc một nhóm người "chấp chính", họ trách nhiệm quản lý điều hành các công việc của nhà nước hoặc một tổ chức nào đó.

Cách Sử Dụng
  1. Trong lịch sử:

    • dụ: "Trong thời gian Thánh Tông đi đánh giặc, Nguyên Phi Ỷ Lan chấp chính rất giỏi."
    • đây, nghĩa là Nguyên Phi Ỷ Lan đã đảm nhận vai trò lãnh đạo chính quyền trong thời gian vua đi vắng.
  2. Trong bối cảnh hiện đại:

    • dụ: "Trong thời gian Thủ tướng vắng mặt, Phó Thủ tướng sẽ chấp chính."
    • Có nghĩaPhó Thủ tướng sẽ đảm nhiệm vai trò lãnh đạo chính phủ khi Thủ tướng không mặt.
Các Biến Thể Liên Quan
  • Chấp chính phủ: Có thể hiểu chính phủ đang thực thi quyền lực điều hành.
  • Chấp chính quyền: Có thể dùng để chỉ một chính quyền cụ thể nào đó đang nắm quyền.
Từ Đồng Nghĩa Gần Giống
  • Lãnh đạo: Có thể được sử dụng thay thế trong một số trường hợp, như "lãnh đạo đất nước" cũng có nghĩa là điều hành chính quyền.
  • Quản lý: Cũng có thể đề cập đến việc điều hành, nhưng không nhất thiết phải quyền lực chính trị.
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong các văn bản chính trị hoặc lịch sử, bạn có thể thấy cụm từ "chấp chính" được sử dụng để nhấn mạnh vai trò quan trọng của một người hay một nhóm trong việc quyết định các chính sách.
    • dụ: "Chấp chính trong thời kỳ khó khăn, chính phủ đã đưa ra nhiều quyết sách sáng suốt."
Lưu Ý
  • "Chấp chính" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị, do đó cần phân biệt với các từ khác như "quản lý" hay "lãnh đạo" khi không liên quan đến chính quyền.
  1. đgt. (H. chấp: thi hành; chính: chính quyền) Nắm giữ chính quyền trong nước: Trong thời gianThánh-tông đi đánh giặc, nguyên phi ỷ Lan chấp chính rất giỏi.

Comments and discussion on the word "chấp chính"